Có 2 kết quả:

擅离职守 shàn lí zhí shǒu ㄕㄢˋ ㄌㄧˊ ㄓˊ ㄕㄡˇ擅離職守 shàn lí zhí shǒu ㄕㄢˋ ㄌㄧˊ ㄓˊ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to abscond
(2) to be absent without leave

Từ điển Trung-Anh

(1) to abscond
(2) to be absent without leave